словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

لحم العجل на вьетнамском языке:

1. thịt bê thịt bê



Вьетнамский слово "لحم العجل«(thịt bê) встречается в наборах:

Các loại thịt trong tiếng Ả Rập
أنواع اللحوم في الفيتنامية