словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

كريم на вьетнамском языке:

1. hào phóng hào phóng


Chú tôi là người đàn ông hào phóng.

Вьетнамский слово "كريم«(hào phóng) встречается в наборах:

Các tính từ cá tính trong tiếng Ả Rập
صفة شخصية في الفيتنامية