словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

كتان на вьетнамском языке:

1. vải lanh vải lanh



Вьетнамский слово "كتان«(vải lanh) встречается в наборах:

Các loại vải trong tiếng Ả Rập
الأقمشة في الفيتنامية

2. lanh lanh


Tôi cảm thấy lanh và khó chịu suốt đếm.