словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

قلم на вьетнамском языке:

1. bút mực bút mực



Вьетнамский слово "قلم«(bút mực) встречается в наборах:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Ả Rập
اللوازم المدرسية في الفيتنامية

2. bút chì bút chì


Cây bút chì của tôi viết không tốt.