словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

قرية на вьетнамском языке:

1. làng làng


Tôi sắp thông báo cho anh những thông tin mới nhất từ làng.
Mọi người trong làng đều biết ông ta.
Anh ấy phải rời bỏ làng.
Ông ấy sống trong một ngôi làng nhỏ ở đảo Kyushu.
Nó đi câu cá ở con sông cạnh làng.
Đêm đã xuống khi chúng tôi tới làng.
Cô ta sống ở làng này.
Trường của chúng tôi ở trong làng này.
Anh ấy sống tại một ngôi nhà xa làng.

Вьетнамский слово "قرية«(làng) встречается в наборах:

Các khái niệm địa lý trong tiếng Ả Rập