словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

فيل на вьетнамском языке:

1. con voi



Вьетнамский слово "فيل«(con voi) встречается в наборах:

Tên các loài động vật trong tiếng Ả Rập
الحيوانات في الفيتنامية

2. voi


Tôi vôi đến nỗi quên khóa cửa.