словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

فرشاة الأسنان на вьетнамском языке:

1. bàn chải đánh răng bàn chải đánh răng



Вьетнамский слово "فرشاة الأسنان«(bàn chải đánh răng) встречается в наборах:

Từ vựng nhà tắm trong tiếng Ả Rập
مفردات الحمام في الفيتنامية