словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

فرامل на вьетнамском языке:

1. phanh phanh



Вьетнамский слово "فرامل«(phanh) встречается в наборах:

Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Ả Rập
Bộ phận xe hơi trong tiếng Ả Rập
أجزاء الدراجة في الفيتنامية