словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

فاصوليا на вьетнамском языке:

1. hạt đậu hạt đậu



Вьетнамский слово "فاصوليا«(hạt đậu) встречается в наборах:

Tên các loại rau quả trong tiếng Ả Rập
خضروات في الفيتنامية

2. đậu đậu