словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

فاتورة на вьетнамском языке:

1. hóa đơn hóa đơn


Sau bữa ăn, tôi hỏi cho hóa đơn.

Вьетнамский слово "فاتورة«(hóa đơn) встречается в наборах:

Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Ả Rập
أهم 15 كلمة للعمل في الفيتنامية