словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

غلاية на вьетнамском языке:

1. ấm đun nước ấm đun nước



Вьетнамский слово "غلاية«(ấm đun nước) встречается в наборах:

Dụng cụ nấu ăn trong tiếng Ả Rập
Đồ gia dụng trong tiếng Ả Rập
الأجهزة المنزلية في الفيتنامية
أدوات الطبخ في الفيتنامية