словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

غسالة أطباق на вьетнамском языке:

1. máy rửa chén máy rửa chén



Вьетнамский слово "غسالة أطباق«(máy rửa chén) встречается в наборах:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ả Rập
Đồ gia dụng trong tiếng Ả Rập
الأجهزة المنزلية في الفيتنامية
أثاث في الفيتنامية