словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

غرفة نوم на вьетнамском языке:

1. phòng ngủ phòng ngủ



Вьетнамский слово "غرفة نوم«(phòng ngủ) встречается в наборах:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Ả Rập
غُرَفُ البَيْتِ في الفيتنامية