словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

عنوان на вьетнамском языке:

1. địa chỉ địa chỉ


Viết cho tôi ở địa chỉ này.

Вьетнамский слово "عنوان«(địa chỉ) встречается в наборах:

Dữ liệu cá nhân trong tiếng Ả Rập
بيانات شخصية في الفيتنامية