словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

عنب на вьетнамском языке:

1. nho nho


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.

Вьетнамский слово "عنب«(nho) встречается в наборах:

Tên các loại trái cây trong tiếng Ả Rập
فواكه في الفيتنامية