словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

علم الاحياء на вьетнамском языке:

1. sinh học sinh học



Вьетнамский слово "علم الاحياء«(sinh học) встречается в наборах:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Ả Rập
المواد الدراسية في الفيتنامية