словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

عجلة на вьетнамском языке:

1. bánh xe bánh xe


Con người tạo ra bánh xe rất lâu về trước.

Вьетнамский слово "عجلة«(bánh xe) встречается в наборах:

Bộ phận xe hơi trong tiếng Ả Rập
أجزاء من سيارة في الفيتنامية