словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

عامل на вьетнамском языке:

1. làm việc chăm chỉ làm việc chăm chỉ



Вьетнамский слово "عامل«(làm việc chăm chỉ) встречается в наборах:

Các tính từ cá tính trong tiếng Ả Rập
صفة شخصية في الفيتنامية

2. hệ số hệ số