словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

صاحب العمل на вьетнамском языке:

1. nhà tuyển dụng nhà tuyển dụng



Вьетнамский слово "صاحب العمل«(nhà tuyển dụng) встречается в наборах:

Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Ả Rập
أهم 15 كلمة للعمل في الفيتنامية

2. sử dụng lao động sử dụng lao động