словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

سينما на вьетнамском языке:

1. rạp chiếu phim rạp chiếu phim



Вьетнамский слово "سينما«(rạp chiếu phim) встречается в наборах:

Tên các tòa nhà trong tiếng Ả Rập
المباني في الفيتنامية