словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

سلسلة на вьетнамском языке:

1. dây xích dây xích



Вьетнамский слово "سلسلة«(dây xích) встречается в наборах:

Các bộ phận của xe đạp trong tiếng Ả Rập
أجزاء الدراجة في الفيتنامية

2. chuỗi chuỗi



3. loạt loạt