словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

سكين на вьетнамском языке:

1. dao dao


Thiếu một con dao.
Anh ấy cắt một cành con từ cây bằng con dao nhíp của mình.

Вьетнамский слово "سكين«(dao) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Ả Rập
Vũ khí trong tiếng Ả Rập
أسلحة في الفيتنامية