словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

سرقة на вьетнамском языке:

1. cướp cướp



Вьетнамский слово "سرقة«(cướp) встречается в наборах:

Tội phạm trong tiếng Ả Rập

2. ăn cắp ăn cắp


Họ ăn cắp ví của tôi.

3. trộm cắp trộm cắp


Người đàn ông này bị buộc tội trộm cắp.

4. ăn cắp đồ ăn cắp đồ