словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

ستائر на вьетнамском языке:

1. rèm rèm



Вьетнамский слово "ستائر«(rèm) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Ả Rập
يعيش المفردات الغرفة في الفيتنامية

2. rèm cửa