словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

سائق на вьетнамском языке:

1. người lái xe người lái xe



Вьетнамский слово "سائق«(người lái xe) встречается в наборах:

Tên các ngành nghề trong tiếng Ả Rập
مهنة في الفيتنامية

2. lái xe lái xe


Chồng bạn lái xe quá nhanh.