словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

زنجبيل на вьетнамском языке:

1. gừng gừng



Вьетнамский слово "زنجبيل«(gừng) встречается в наборах:

Tên các loại gia vị trong tiếng Ả Rập
توابل في الفيتنامية