словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

زرافة на вьетнамском языке:

1. hươu cao cổ hươu cao cổ



Вьетнамский слово "زرافة«(hươu cao cổ) встречается в наборах:

Tên các loài động vật trong tiếng Ả Rập
الحيوانات في الفيتنامية

2. con hươu cao cổ con hươu cao cổ