словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

ركبة на вьетнамском языке:

1. đầu gối đầu gối


Anh ấy bị gãy đầu gối.

Вьетнамский слово "ركبة«(đầu gối) встречается в наборах:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Ả Rập
الجسم في الفيتنامية