словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

ديمقراطية на вьетнамском языке:

1. dân chủ dân chủ


Đây là một quốc gia dân chủ.

Вьетнамский слово "ديمقراطية«(dân chủ) встречается в наборах:

Hệ thống chính trị trong tiếng Ả Rập
أنظمة سياسية في الفيتنامية