словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

دخان на вьетнамском языке:

1. hút thuốc hút thuốc


Nếu bạn hút thuốc, bạn sẽ bị ung thư phổi.

Вьетнамский слово "دخان«(hút thuốc) встречается в наборах:

Từ vựng về việc hút thuốc trong tiếng Ả Rập
مصطلحات التدخين في الفيتنامية

2. khói khói