словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

حصان на вьетнамском языке:

1. ngựa ngựa



Вьетнамский слово "حصان«(ngựa) встречается в наборах:

Tên các loài động vật trong tiếng Ả Rập

2. ngọ ngọ



Вьетнамский слово "حصان«(ngọ) встречается в наборах:

Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Ả Rập
علامات البروج الصينية في الفيتنامية