словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

حساسية на вьетнамском языке:

1. dị ứng dị ứng



Вьетнамский слово "حساسية«(dị ứng) встречается в наборах:

Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Ả Rập
مشاكل صحية في الفيتنامية