словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

حالة طوارئ на вьетнамском языке:

1. sự nguy cấp sự nguy cấp



Вьетнамский слово "حالة طوارئ«(sự nguy cấp) встречается в наборах:

Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Ả Rập
أهم 15 مصطلح طبي في الفيتنامية

2. trường hợp khẩn cấp trường hợp khẩn cấp