словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

جمبري на вьетнамском языке:

1. tôm tôm


Người đàn ông đó đứng cách xa một chút nhưng ông ta quay lại khi nghe thấy Tôm hét to.
Anh là Tôm à?

Вьетнамский слово "جمبري«(tôm) встречается в наборах:

Cá trong tiếng Ả Rập
سمك في الفيتنامية