словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

جغرافية на вьетнамском языке:

1. môn địa lý môn địa lý



Вьетнамский слово "جغرافية«(môn địa lý) встречается в наборах:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Ả Rập
المواد الدراسية في الفيتنامية

2. địa lý địa lý