словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

جزيرة на вьетнамском языке:

1. đảo đảo


Em đeo cái dải yếm đào.

Вьетнамский слово "جزيرة«(đảo) встречается в наборах:

Các khái niệm địa lý trong tiếng Ả Rập
مصطلحات جغرافية في الفيتنامية