словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

توابل на вьетнамском языке:

1. tên các loại gia vị tên các loại gia vị



Вьетнамский слово "توابل«(tên các loại gia vị) встречается в наборах:

Tên các loại gia vị trong tiếng Ả Rập
توابل في الفيتنامية

2. gia vị gia vị