словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

تمساح на вьетнамском языке:

1. cá sấu cá sấu



Вьетнамский слово "تمساح«(cá sấu) встречается в наборах:

Tên các loài động vật trong tiếng Ả Rập
Bò sát trong tiếng Ả Rập
الحيوانات في الفيتنامية
الزواحف في الفيتنامية