словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

بقرة на вьетнамском языке:

1. bò cái bò cái



Вьетнамский слово "بقرة«(bò cái) встречается в наборах:

Tên các loài động vật trong tiếng Ả Rập
الحيوانات في الفيتنامية

2. bò


Tôi cho ít bơ vào rau bina.