словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

بعد на вьетнамском языке:

1. sau sau


Hồ này sâu nhỉ!
Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Ông ấy thường làm những việc làm tốt có ý nghĩa giáo dục sâu sắc.
Bài thơ ngắn gọn nhưng ý tứ thật sâu sắc.

2. chưa chưa


Tôi thích kẹo chua.
Anh có hay bị ợ chua không?