словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

الوصول на вьетнамском языке:

1. truy cập


Có quyền truy cập nào khác không?

Вьетнамский слово "الوصول«(truy cập) встречается в наборах:

Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Ả Rập
أهم 15 مصطلح للحاسوب في الفيتنامية

2. khách đến