словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

العنق на вьетнамском языке:

1. cổ cổ



Вьетнамский слово "العنق«(cổ) встречается в наборах:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Ả Rập
الجسم في الفيتنامية