словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

السفر на вьетнамском языке:

1. du lịch du lịch


Cậu tôi đi du lịch rất nhiều.

Вьетнамский слово "السفر«(du lịch) встречается в наборах:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Ả...
أنشطة وقت الفراغ في الفيتنامية