словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

التلفاز на вьетнамском языке:

1. ti vi ti vi


Tôi mua một cái ti vi lớn.

Вьетнамский слово "التلفاز«(ti vi) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Ả Rập
يعيش المفردات الغرفة في الفيتنامية

2. truyền hình truyền hình