словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

الاختيار на вьетнамском языке:

1. kiểm tra kiểm tra


Tất cả sản phẩm phải được kiểm tra kĩ lưỡng.
Bác sĩ muốn kiểm tra bệnh nhân một lần nữa.

2. lựa chọn


Có rất nhiều lựa chọn trong chiếc xe này.