словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

اثني عشر на вьетнамском языке:

1. mười hai



Вьетнамский слово "اثني عشر«(mười hai) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Ả Rập
أرقام في الفيتنامية