словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

ابنة на вьетнамском языке:

1. con gái con gái


Cô gái đó là con gái của tôi.

Вьетнамский слово "ابنة«(con gái) встречается в наборах:

Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Ả Rập
عائلة في الفيتنامية