словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

أغسطس на вьетнамском языке:

1. tháng Tám tháng Tám



Вьетнамский слово "أغسطس«(tháng Tám) встречается в наборах:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Ả Rập
أشهر ومواسم في الفيتنامية