Câu từ hữu ích - Expresiones útiles

 0    25 карточки    VocApp
 
Вопрос Ответ
Tôi khỏe.
начать обучение
Está bien.
Không vấn đề gì.
начать обучение
No hay problema.
Tôi cần giúp đỡ.
начать обучение
Necesito ayuda.
Đi thôi!
начать обучение
¡Vámonos!
Chờ tôi chút!
начать обучение
¡Espérame!
Tôi đang đến.
начать обучение
Ya voy.
Hãy cẩn thận!
начать обучение
¡Cuidado!
Tiếng Tây Ban Nha của tôi không tốt lắm.
начать обучение
Mi español no es muy bueno.
Xin lỗi, tôi đã hiểu sai.
начать обучение
Disculpe, es que no he entendido bien.
Nghe có vẻ rất tuyệt!
начать обучение
Suena genial.
Tôi đồng ý.
начать обучение
Estoy de acuerdo.
Tôi không đồng ý.
начать обучение
No estoy de acuerdo.
Đúng vậy.
начать обучение
Es verdad.
Thật đó.
начать обучение
Efectivamente.
Tôi không chắc chắn.
начать обучение
No estoy seguro.
Không đời nào!
начать обучение
¡Ni hablar!
Đủ rồi!
начать обучение
¡Basta ya!
Cứu tôi!
начать обучение
¡Socorro!
Tôi ăn chay.
начать обучение
No como carne.
Vui lòng cho tôi hóa đơn.
начать обучение
¿Me trae la cuenta, por favor?
Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?
начать обучение
¿Puedo pagar con la tarjeta de crédito?
Vui lòng cho tôi một vé đến Paris.
начать обучение
Un billete a París, por favor.
Tôi gọi để thông báo.
начать обучение
Estoy llamando sobre el anuncio.
Bạn có thể ăn gì ở đây?
начать обучение
¿Qué se puede comer aquí?
Không ai là hoản hảo cả.
начать обучение
Nadie es perfecto.

Вы должны войти в свой аккаунт чтобы написать комментарий.