словарь польский - вьетнамский

język polski - Tiếng Việt

zaskoczony на вьетнамском языке:

1. ngạc nhiên ngạc nhiên


Bạn làm tôi ngạc nhiên.

Вьетнамский слово "zaskoczony«(ngạc nhiên) встречается в наборах:

11/11 - bây giờ